Có 2 kết quả:
紙包飲品 zhǐ bāo yǐn pǐn ㄓˇ ㄅㄠ ㄧㄣˇ ㄆㄧㄣˇ • 纸包饮品 zhǐ bāo yǐn pǐn ㄓˇ ㄅㄠ ㄧㄣˇ ㄆㄧㄣˇ
zhǐ bāo yǐn pǐn ㄓˇ ㄅㄠ ㄧㄣˇ ㄆㄧㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) juice box
(2) drink in a carton
(3) Tetra Pak drink
(2) drink in a carton
(3) Tetra Pak drink
Bình luận 0
zhǐ bāo yǐn pǐn ㄓˇ ㄅㄠ ㄧㄣˇ ㄆㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) juice box
(2) drink in a carton
(3) Tetra Pak drink
(2) drink in a carton
(3) Tetra Pak drink
Bình luận 0